Có 2 kết quả:

塑胶爆炸物 sù jiāo bào zhà wù ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ ㄨˋ塑膠爆炸物 sù jiāo bào zhà wù ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

plastic explosive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

plastic explosive

Bình luận 0